Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo

Next capture
Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo
Cập nhật: 10/1/2013 – Số lượt đọc: 3189
第�”課:

Thuoc giam can nhanh, http://thegioithuocgiamcan.vn/tags/cach-giam-can-nhanh-nhat.html, http://thegioithuocgiamcan.vn/tags/cach-giam-can-hieu-qua.html, Dong trung ha thao, http://thegioithuocgiamcan.vn/bi-quyet-giam-can-nhanh.html, http://thegioithuocgiamcan.vn/bi-quyet-giam-can-nhanh.html, http://thegioithuocgiamcan.vn/phuong-phap-giam-can.html, http://thegioithuocgiamcan.vn/thuc-pham-chuc-nang.html, http://thegioithuocgiamcan.vn/cach-giam-beo-bung.html, http://thegioithuocgiamcan.vn/tags/thuoc-giam-beo-nhanh.html, Revitalash, http://thuocgiamcanbestslim.com/, Cua cuon: http://cuacuontot.com/, http://cuacuontot.com/cua-cuon-austdoor.html, http://cuacuontot.com/cua-cuon-eurodoor.html, http://cuacuontot.com/cua-cuon-khe-thoang-dmspc120.html, http://cuacuontot.com/sua-cua-cuon-tai-ha-noi-dmspc125.html

1.    おく:đặt , để
2.    ねる;ngủ
3.    はたらく:làm việc
 4.    やすむ:nghỉ ngơi
5.    べんきょうする:học tập
6.    おわる:kết thúc
7.    デパート:thương xá
8.    ぎんこう:ngân hàng
9.    ゆうびんきょく:bưu điện
10.    としょかん:thư viện
11.    びじゅつかん:triễn lãm
12.    いま:bây giờ
13.    はん:phân nửa
14.    なんじ:mấy giờ
15.    なんぷん:mấy phúc
16.    �”ぜん:buổi sáng
17.    �”�”:buổi chiều
18.    あさ:sáng
19.    ひる:buổi trưa
20.    ばん:buổi tối
21.    よる:buổi tối
22.    おととい;hôm kia
23.    きのう:hôm qua
24.    あした:ngày mai
25.    あさって:ngày mốt
26.    けさ:sáng nay
27.    こんばん:tối nay
28.    やすみ:nghỉ
29.    ひるやすみ:nghỉ trưa
30.    まいあさ:mỗi sáng
31.    まいばん:mỗi tối
32.    まいにち:mỗi ngày
33.    まいしゅ:mỗi tuần
34.    まいげつ:mỗi tháng
35.    まいねん:mỗi năm
 
Thứ:_ようび:
1.    げつようび:thứ hai       
2.    かようび:thứ ba
3.    すいようび:thứ tư
4.    もくようび:thứ năm
5.    きんようび:thứ sáu
6.    どようび:thứ bảy
7.    にちようび:chủ nhật

Ngày :にち
1.    ついたち:mùng 1
2.    ふつか:mùng 2
3.    みっか:mùng 3
4.    よっか:mùng 4
5.    いつか:mùng 5
6.    むいか:mùng 6
7.    なのか:mùng 7
8.    ようか:mùng 8
9.    ここのか:mùng 9
10.    とおか:mùng 10
11.    じゅうよっか:ngày 14
12.    はつか:ngày20
13.    にじゅうよっか:ngày 24

Tháng :がつ

1.    いちがつ:tháng 1
2.    にがつ:tháng 2
3.    さんがつ:tháng 3
4.    しがつ:tháng 4
5.    �”がつ:tháng 5
6.    ろくがつ:tháng 6
7.    しちがつ:tháng 7
8.    はちがつ:tháng 8
9.    くがつ:tháng 9
10.    じゅうがつ:tháng 10
11.    じゅういちがつ:tháng 11
12.    じゅうにがつ:tháng 12

Giờ:じ
1.    いちじ;một giờ
2.    にじ:hai giờ
3.    さんじ:ba giờ
4.    よじ:bốn giờ
5.    �”じ:năm giờ
6.    ろくじ:sáu giờ
7.    しちじ:bảy giờ
8.    はちじ:tám giờ
9.    くじ:chín giờ
10.    じゅうじ:mười giờ
11.    じゅういちじ:mười một giờ
12.    じゅうにじ:mười hai giờ

Phút :ぷん;

1.    いっぷん:một phút
2.    にふん:hai phút
3.    さんぶん:ba phút
4.    よんふん:bốn phút
5.    �”ふん:năm phút
6.    ろっぷん:sáu phút
7.    ななふん:bảy phút
8.    はっぷん:tám phút
9.    きゅうふん:chín phút
10.    じゅっぷん:mười phút
11.    にじゅっぷん:hai mười phút
12.    さんじゅっぷん:ba mười  phút

Web học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu học
Học từ mới tiếng Nhật bằng hình ảnh
Những câu giao tiếp cơ bản
Từ vựng sơ cấp bài 10- Minnano Nihongo
Từ vựng sơ cấp bài 9 – Minnano Nihongo
Từ vựng sơ cấp bài 8 – Minnano Nihongo
Từ vựng sơ cấp bài 7 – Minnano Nihongo
Từ vựng sơ cấp bài 6 – Minnano Nihongo
Từ vựng sơ cấp bài 5 – Minnano Nihongo
Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo
Từ vựng sơ cấp bài 3 – Minnano Nihongo
Từ vựng sơ cấp bài 2 – Minnano Nihongo
Từ vựng sơ cấp bài 1 – Minnano Nihongo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *