1. ここ:ở đây 2. そこ:ở đó 3. あそこ:ở đằng kia 4. どこ:ở đâu 5. こちら:ở đây 6. あちら:ở đằng kia 7. どちら:ở đằng nào 8. きょうしつ:phòng học 9. しょくどう:nhà ăn 10. じむしょ:văn phòng 11. かいぎしつ:phòng họp 12. うけつけ:quầy tiếp tân 13. ロビー:đại sảnh 14. へや:phòng, nhà 15. トイレ:nhà vệ sinh 16. かいだん:cầu thang đi bộ 17. エレベーター:thang máy 18. エスカレーター:thang cuốn 19. くに:nước 20. かいしゃ;công ty 21. うち:nhà 22. でんしゃ:xe điện 23. くつ:dày 24. ネクタイ:cà vạt 25. ワイン:rượu vang 26. タバコ:thuốc lá 27. うりば:quầy bán hàng 28. ちか:dưới lòng đất 29. いくら:bao nhiêu 30. ひゃく:một trăm 31. せん:một nghìn 32. まん:mười nghìn
くにのなまえ: 1. アメリカ:nước Mỹ 2. イギリス:nước Anh 3. イタリア:nước Ý 4. イラン:Iran 5. インド:Ấn Độ 6. インドネシア:nước Indonesia 7. エジプト:nước Egypt 8. オーストラリア:nước Úc 9. カナダ;nước Canada 10. かんこく:nước Hàn Quốc 11. サウジアラビア:nước Arap 12. シンガポール:nước Singapore 13. スペイン:nước Tây Ban Nha 14. タイ:nước Thái Lan 15. ちゅうこく:nước Trung Quốc 16. ドイツ:nước Đức 17. にほん:nước Nhật 18. フランス:nước Pháp 19. フィリ�”ン:nước Phillipin 20. ブラジル:nước Brazil 21. ベトナム:nước Việt Nam 22. マレーシア:nước Malaysia 23. メキシコ:nước Mexico 24. ロシア:nước Nga
|