1. いく:đi 2. くる:đến 3. かえる:về 4. がっこう:trường học 5. スーパー:siêu thị 6. えき:nhà ga 7. ひこうき:máy bay 8. ふね:tàu 9. でんしゃxe điện: 10. ちかてつ:tàu điện ngầm 11. しんかんせん:tàu cao tốc 12. バス:xe buýt 13. タクシー:xe taxi 14. じてんしゃ:xe đạp 15. あるいて:đi bộ 16. ひと:người 17. ともだち:bạn bè 18. かれ:anh ấy 19. かのじょ:cô ấy 20. かぞく:gia đình 21. ひとりで:một mình 22. せんしゅう:tuần trước 23. こんしゅう:tuần này 24. らいしゅう:tuần sau 25. せんげつ:tháng trước 26. こんげつ:tháng này 27. らいげつ:tháng sau 28. きょねん:năm ngoái 29. ことし:năm nay 30. らいねん:năm sau 31. いつ:khi nào 32. たんじょうび:sinh nhật 33. ふつう:bình thường 34. きゅうこう:tàu nhanh 35. とっきゅう:tàu rất nhanh 36. つぎの:kế tiếp
|