1. ハンサムな:đẹp trai 2. きれいな:đẹp 3. しずかな:im lặng 4. にぎやかな:ồn ào 5. ゆうめいな:nổi tiếng 6. しんせつな:thân thiết 7. げんきな:khỏe mạnh 8. ひまな:rảnh rỗi 9. べんりな:tiện lợi 10. すてきな:đáng yêu 11. おおきい:lớn 12. ちいさい:nhỏ 13. あたらしい:mới 14. ふるい:cũ 15. いい:tốt 16. わるい:xấu 17. あつい:dày 18. さむい:lạnh 19. つめたい:lạnh 20. むずかしい:khó 21. やさしい;dễ 22. たかい:cao,đắt 23. やすい:rẻ 24. ひくい:thấp 25. おもしろい:thú vị 26. おいしい:ngon 27. いそがしい:bận rộn 28. たのしい:vui vẻ 29. しろい:trắng 30. くろい:đen 31. あかい:đỏ 32. あおい:xanh 33. さくら:hoa anh đào 34. やま:núi 35. まち:phố 36. たべもの:thức ăn 37. くるま:xe hơi 38. ところ:chổ, nơi chốn 39. りょう:kiến túc xá 40. べんきょう:học tập 41. せいかつ:sinh hoạt 42. し�”と:công việc 43. どう:như thế nào 44. とても:rất 45. あまり:khá,không lắm 46. そして:và, rồi thì 47. おげんきですか:bạn có khỏe không 48. そうですね;vậy à
|